Mã sản phẩm: NVR4116HS-4KS2

Hỗ trợ: Alarm I/O, Onvif, Audio I/O, H.264/H.265,

Số kênh/Cổng đầu vào: 16 kênh

Độ phân giải ghi hình: Ghi hình 1080P, 720P

Tính năng đầu ghi hình: Kết nối P2P- Cloud

Số lượng ổ cứng: 02 SATA

Thời gian bảo hành: 24 Tháng

Nước sản xuất: Trung Quốc

Giá bán: 4.112.000₫
Giá gốc: 5.140.000₫
Tỷ lệ: -20%
 
 
 

Đầu ghi hình Dahua NVR4116HS-4KS2 16 kênh HD 2MP

- Đầu ghi hình IP 16 kênh 2MP , 2 kênh 4K
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720
- Băng thông đầu vào Max 80Mpb, hỗ trợ lên đến Camera 8MP
- Cổng ra: VGA/HDMI . 2 cổng USB 2.0, 1 cổng mạng1 RJ-45 Port (10/100M), RS485
- Xem lại: 1/4/8/9/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
- Audio : 1 cổng vào 1 cổng ra , hỗ trợ âm thanh 2 chiều
- Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4 có thể kết nối với camera IP hãng khác hỗ trợ Onvif
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời DahuaDDNS
- Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB,
- Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non .....
- kích thước 260mm×224.9mm×47.6mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.

► Đầu ghi hình Dahua NVR4116HS-4KS2 hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau

- Xem camera online qua điện thoại di động bằng phần mềm gDMSS (Android) và iDMSS (iPhone) .

- Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động. Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.

► Đầu ghi hình Dahua NVR4116HS-4KS2 hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.

- Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, xem đồng thời tất cả các camera

- Phần mềm xem Camera Dahua trên máy tính: SmartPSS

- Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng

System
Main Processor Dual-core embedded processor
Operating System Embedded LINUX
Audio and Video
IP Camera Input 4/8 Channel
Two-way Talk 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA
Display
Interface 1 HDMI, 1 VGA
Resolution 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768
Multi-screen Display 4CH: 1/4
8CH: 1/4/8/9
OSD Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording
Recording
Compression H.264+/H.264
Resolution 6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1&etc.
Record Rate 80Mbps
Bit Rate 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Stop
Record Interval 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Snapshot, and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18),

 

and Tampering

Alarm input N/A
Relay Output N/A
Playback and Backup
Sync Playback 4CH: 1/4
8CH: 1/4/8
Search Mode Time /Date, MD and Exact Search

 

(accurate to second)

Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Third-party Support
Third-party Support Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more
Network
Interface 1 RJ-45 port (10/100Mbps)
Ethernet Port 1 Independent 100Mbps Ethernet Port
PoE N/A
Network Function HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, IP Search(Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), Easy4ip
Optical Fiber Interface N/A
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 2.4, CGI Conformant
Storage
Internal HDD 1 SATA III Port, up to 6TB capacity for each HDD
HDD Mode Single
eSATA N/A
Auxiliary Interface
USB 2 ports (1 Rear USB2.0, 1 Front USB2.0)
RS232 N/A
RS485 N/A
Electrical
Power Supply Single, DC12V/2A
Power Consumption <3W (without HDD)
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH
Construction
Dimensions(W×D×H) Compact 1U, 260mm×224.9mm×47.6mm

 

(10.2″ x 8.9″ x 1.9″)

Net Weight 0.8kg (1.76 lb) (without HDD)
Gross Weight 1.6kg(3.53 lb)(without HDD)
Certifications
CE EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014

 

Đang cập nhật